--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏ tươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏ tươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ tươi
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
scarlet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏ tươi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỏ tươi"
:
áo tơi
ảo thị
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
đỏ tươi
:
scarlet
+
ẩn dật
:
To seclude oneself and lead a leisurely life